Ý nghĩa của từ lấm láp là gì:
lấm láp nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lấm láp. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lấm láp mình

1

15 Thumbs up   9 Thumbs down

lấm láp


Nh. Lấm: Quần áo lấm láp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lấm láp". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lấm láp": . lấm láp liếm láp lôm lốp lồm lộp [..]
Nguồn: vdict.com

2

9 Thumbs up   7 Thumbs down

lấm láp


: ''Quần áo '''lấm láp'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

8 Thumbs up   8 Thumbs down

lấm láp


lấm (nói khái quát) mình mẩy lấm láp "Hoa sen mọc bãi cát lầm, Tuy rằng lấm láp vẫn mầm hoa sen." (Cdao)
Nguồn: tratu.soha.vn

4

3 Thumbs up   5 Thumbs down

lấm láp


Nh. Lấm: Quần áo lấm láp.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< sinh đẻ lấn chiếm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa